list of set1_begin problems

ID NAME CODE USERS ACC %
29106    Tình yêu dành cho C TABEG001 30 45.88
29108    Nhập và xuất số nguyên 1 TABEG003 28 22.92
29109    Nhập và xuất số nguyên 2 TABEG004 23 24.39
29110    Phép toán trên số nguyên 1 TABEG005 26 55.36
29111    Phép toán trên số nguyên 2 TABEG006 26 42.65
29123    Phép toán trên số nguyên 3 TABEG007 23 38.81
29125    Xuất số dạng hexa TABEG008 25 62.22
29126    Nhập số nguyên ở dạng hexa TABEG009 25 30.59
29127    Nhập và xuất số thực 1 TABEG010 27 80.56
29128    Nhập và xuất số thực 2 TABEG011 28 60.00
29129    Phép toán trên số thực 1 TABEG012 26 50.00
29130    Phép toán trên số thực 2 TABEG013 25 58.70
29131    Tính căn bậc 2 TABEG014 24 78.79
29132    Làm tròn số TABEG015 26 80.56
29133    Làm tròn số đến phần thập phân TABEG016 27 62.50
29134    Phần nguyên của số thực TABEG017 25 96.30
29135    Mã ASCII của ký tự TABEG018 27 85.71
29136    Đổi chữ thường thành chữ hoa TABEG019 28 85.71
29760    Vị trí của chữ cái trong bảng chữ cái TABEG020 28 81.08
29762    Mật mã Ceasar. Mã hóa một ký tự TABEG021 27 79.49
31375    Mật mã Ceasar. Giải mã một ký tự TABEG022 18 60.53
31376    Giá trị của bit TABEG023 24 80.65
31377    Trương cờ TABEG024 17 95.00
31378    Hạ cờ TABEG025 17 64.29
31379    Xông vào rừng chông TABEG026 20 78.57
31380    Thiết lập giá trị bit TABEG027 12 65.00
31381    Phép dịch bít TABEG028 19 31.75
31382    Phép dịch vòng TABEG029 12 59.09
31383    So sánh mà không so sánh TABEG030 23 72.97
31384    Kiểm tra chẵn lẻ mà không so sánh TABEG031 19 77.78
31385    Kiểm tra chia hết mà không so sánh TABEG032 14 62.96
31386    Đảo byte TABEG033 10 50.00
31387    Đảo chữ số hexa TABEG034 7 80.00
31388    Giá trị của byte TABEG035 12 39.39
31389    Giá trị của chữ số hexa TABEG036 7 66.67
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.