list of set3_loop problems

ID NAME CODE USERS ACC %
30822    Liệt kê các số nguyên tố TALO_036 7 19.23
29181    Phần tử của dãy Fibonacci TALO_025 8 40.91
29160    In số dạng hexa 1 TALO_006 14 50.00
29185    Tìm bội số chung nhỏ nhất TALO_027 16 51.22
29142    Tính tổng 1/n TALO_001 24 55.56
29179    Tính tổng số âm, tính tổng số dương TALO_023 11 56.00
29180    Tìm min, max TALO_024 16 57.14
29192    Vẽ hình 10 TALO_019 9 60.00
29173    Vẽ hình 2 TALO_011 22 60.53
29186    Kiểm tra số nguyên tố 1 TALO_029 20 60.98
29145    Tính tổng 1/n! TALO_002 21 62.86
29184    Tìm ước chung lớn nhất TALO_026 23 63.64
29162    In số dạng hexa và binary TALO_009 16 66.67
29190    Vẽ hình 9 TALO_018 17 66.67
29188    Phân tích số nguyên ra thừa số nguyên tố TALO_030 7 70.00
29151    Tính tổng của dãy số thực TALO_005 22 75.86
29161    In số dạng hexa 2 TALO_007 14 77.78
29178    Vẽ hình 7 TALO_016 10 78.57
30820    Tính tổng các ước số TALO_035 19 82.14
29150    Tính tổng, hiệu xen kẽ 1/n! TALO_004 21 83.33
29187    Kiểm tra số chính phương TALO_028 10 83.33
29193    Vẽ hình 11 TALO_020 5 83.33
29163    In số dạng binary TALO_008 17 85.00
29189    Vẽ hình 8 TALO_17 18 85.71
29164    Vẽ hình 1 TALO_010 19 86.36
29175    Vẽ hình 4 TALO_013 11 86.67
29148    Tính tổng, hiệu xen kẽ 1/n TALO_003 18 91.30
29174    Vẽ hình 3 TALO_012 12 100.00
29176    Vẽ hình 5 TALO_014 11 100.00
29177    Vẽ hình 6 TALO_015 11 100.00
29194    Vẽ hình 12 TALO_021 3 100.00
29195    Vẽ hình 13 TALO_022 2 100.00
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.