list of set3_recur problems

ID NAME CODE USERS ACC %
35397    Đệ quy. Quá trình QuickSort. Pivot=Right TAALG214 5 21.21
35396    Đệ quy. Quá trình QuickSort. Pivot=Left TAALG213 9 81.82
35395    Đệ quy. Sắp xếp nhanh (QuickSort) giảm dần TAALG212 9 90.00
35394    Đệ quy. Sắp xếp nhanh (QuickSort) tăng dần TAALG211 10 76.92
35392    Đệ quy. Quá trình MergeSort. Trái sang phải TAALG209 9 42.86
35391    Đệ quy. Sắp xếp trộn (MergeSort) giảm dần TAALG208 11 91.67
35390    Đệ quy. Sắp xếp trộn (MergeSort) tăng dần TAALG207 11 61.11
30905    Đệ quy. Tìm kiếm nội suy TAALG025 2 22.22
30904    Đệ quy. Tìm kiếm nhị phân TAALG024 6 66.67
30903    Đệ quy. Tìm kiếm tuần tự TAALG023 5 100.00
30902    Đệ quy. Sắp xếp chọn TAALG022 11 73.33
30901    Đệ quy. Sắp xếp chèn TAALG021 10 63.16
30900    Đệ quy. Sắp xếp nổi bọt TAALG020 15 78.57
30899    Đệ quy. Tính tổng của dãy 2 TAALG019 6 54.55
30898    Đệ quy. Kiểm tra tính chất Toàn giá trị âm TAALG018 7 77.78
30897    Đệ quy. Xác định giá trị phần tử của dãy 1 TAALG017 6 75.00
30896    Đệ quy. Tính tổng của dãy 1 TAALG016 4 44.44
30895    Đệ quy. Đếm số phần tử dương trong mảng TAALG015 13 68.18
30894    Đệ quy. Tính tổng các số chẵn của mảng TAALG014 10 91.67
30879    Đệ quy. Tính giá trị của hàm 2 TAALG013 16 75.00
30878    Đệ quy. Tính giá trị của hàm 1 TAALG012 13 56.52
30877    Đệ quy. In biểu diễn nhị phân TAALG011 12 39.47
30876    Đệ quy. Tìm ước chung lớn nhất TAALG010 13 92.86
30875    Đệ quy. Đếm số chữ số lớn nhất TAALG009 14 50.91
30874    Đệ quy. Xác định chữ số lớn nhất TAALG008 17 48.72
30873    Đệ quy. Quá trình tính giai thừa TAALG007 19 74.19
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.