AllC CPP JAVA |
list of set4_bt_bb problems
ID | NAME | CODE | USERS | ACC % |
---|---|---|---|---|
224 | Vonny and her dominos | VONNY | 2 | 60.00 |
1538 | Making Jumps | MKJUMPS | 4 | 40.00 |
28587 | A problem of Backtracking | BTCK | 3 | 25.00 |
30950 | Quay lui. In dãy nhị phân 1 | TAALG026 | 19 | 61.76 |
30951 | Quay lui. In dãy nhị phân 2 | TAALG027 | 18 | 66.67 |
30952 | Quay lui. Hoán vị 1 | TAALG028 | 18 | 78.57 |
30953 | Quay lui. Hoán vị 2 | TAALG029 | 12 | 73.68 |
30954 | Quay lui. Chỉnh hợp | TAALG030 | 12 | 66.67 |
30955 | Quay lui. Tổ hợp 1 | TAALG031 | 11 | 84.62 |
30956 | Quay lui. Tổ hợp 2 | TAALG032 | 7 | 63.64 |
30957 | Quay lui. Xếp quân hậu | TAALG033 | 10 | 57.69 |
30958 | Quay lui. Chia tiền | TAALG034 | 7 | 30.56 |
30959 | Quay lui. Xếp quân hậu 2 | TAALG035 | 2 | 40.00 |
30960 | Quay lui. Ốc sên ăn rau | TAALG036 | 3 | 75.00 |
30967 | Quay lui. Gien màu da | TAALG037 | 1 | 33.33 |
30968 | Quay lui. Dãy ngoặc đúng | TAALG038 | 0 | 0.00 |
30969 | Nhánh cận. Cái túi | TAALG039 | 6 | 32.00 |
30970 | Nhánh cận. Dò mìn | TAALG040 | 1 | 13.33 |
30971 | Nhánh cận. Người du lịch 1 | TAALG041 | 11 | 44.00 |
30972 | Nhánh cận. Người du lịch 2 | TAALG042 | 9 | 47.62 |