Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
22550    Mê cung Laze ALGOPRO1 22 30.85
26797    Chuỗi con đối xứng ALGOPRO10 13 6.42
26798    Hình lập phương ALGOPRO11 23 34.12
26859    Phương trình 2 ALGOPRO12 221 17.74
26791    Cơ số ALGOPRO4 634 53.92
26792    Lucky number ALGOPRO5 765 40.56
26793    Giá trị của năm ALGOPRO6 565 50.56
26794    Số bé thứ k ALGOPRO7 968 38.90
26795    Đếm giày ALGOPRO8 822 72.11
26796    Số kì dị ALGOPRO9 84 16.83
27373    ATM BCATM 668 33.80
27434    ATM 2 BCATM2 435 35.24
27437    ATM 3 BCATM3 572 67.21
10397    Phép cộng cơ sở BCBASEAD 256 52.89
9785    Đếm bít liền kề BCBIT 135 63.09
10374    Trò chơi dò mìn BCBOM 732 32.54
27457    Cái Túi BCCAITUI 967 46.36
9790    Đỗ xe tối ưu BCCAR 1296 65.01
27376    Chia nhóm BCCHIANHOM 143 35.10
9868    Tô màu kì quặc BCCOLOR 4 13.79
9771    Số nén tối giản (Cơ bản) BCCOM 1943 54.77
10398    Công - tơ - mét BCCONGTO 487 59.32
9768    Nước biển BCISLAND 412 25.70
27402    Mã đi tuần BCKNIGHT 211 33.62
10372    Danh sách may mắn BCLULIST 121 25.42
10404    Nhân 1 BCMULONE 403 24.47
9766    Hoán vị kế tiếp BCNEPER 1311 34.34
10396    Các chữ số cuối cùng BCNUMEND 28 24.11
27458    Chuỗi đối xứng BCPALIN2 76 51.04
9767    Partition thuận nghịch đệ quy BCPARTI 332 52.70
9782    Penny Game BCPENNY 1022 54.85
9865    Lại là số nguyên tố BCPNA 841 49.88
10375    Phân tích số nguyên BCPTICH 666 57.68
27372    N - Queen BCQUEEN 660 63.63
9867    Thách đố số học 1 BCREMAI 13 8.68
10367    Đường đi rô-bốt BCROBOT 226 24.14
9784    Đoạn số có tổng bằng nhau BCSEQ1 491 52.45
27343    Xâu con chung dài nhất BCSTR 260 45.05
9787    Danh sách điện thoại nhất quán BCTELEPH 351 24.61
9786    Thi đấu BCTHIDAU 669 64.38
27435    Travelling Salesman Problem BCTSP 583 38.60
27436    Travelling Salesman Problem 2 BCTSP2 90 17.59
13122    Đường tròn chứa nhiều điểm nhất CIRPOINT 16 30.00
9763    Bảng tính Excel EXCEL 555 40.44
27460    Dãy có tổng bằng S NTSEQS2 679 45.48
13161    Hai nhà máy điện nguyên tử NUCLEAR2 61 28.94
32583    Tính giá trị biểu thức PTITCALE 52 37.77
27459    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ2 57 26.07
13127    Tam giác nhọn nội tiếp đường tròn TRIANCIR 24 11.24
12300    Cơm hộp VLPT12A 103 53.02
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.