AllC-CLANG C NCSHARP CSHARP C++ 4.3.2 CPP CPP14-CLANG CPP14 C99 CLPS DART GO JAVA JULIA NODEJS PERL PERL6 PHP PYTHON PYPY PYPY3 PYTHON3 PY_NBC |
list of b2_lietke problems
ID | NAME | CODE | USERS | ACC % |
---|---|---|---|---|
35536 | 1. Quay lui. In dãy nhị phân 1 | VTV5001 | 57 | 75.86 |
35537 | 2. Quay lui. In dãy nhị phân 2 | VTV5002 | 56 | 87.50 |
35538 | 3. Quay lui. Hoán vị 1 | VTV5003 | 55 | 60.95 |
35539 | 4. Quay lui. Hoán vị 2 | VTV5004 | 54 | 55.45 |
35540 | 5. Quay lui. Chỉnh hợp | VTV5005 | 56 | 80.56 |
35541 | 6. Quay lui. Tổ hợp 1 | VTV5006 | 56 | 72.94 |
35542 | 7. Quay lui. Tổ hợp 2 | VTV5007 | 53 | 83.33 |
35543 | 8. Quay lui. Xếp quân hậu | VTV5008 | 52 | 80.56 |
35544 | 1. Nhánh cận. Người du lịch 1 | VTV6001 | 53 | 63.64 |
35545 | 2. Nhánh cận. Người du lịch 2 | VTV6002 | 0 | 0.00 |
36640 | Quay lui. Xếp quân hậu 2 | VTV509 | 52 | 65.81 |
36641 | Quay lui. Ốc sên ăn rau | VTV510 | 42 | 94.12 |
41784 | Sinh. In dãy nhị phân 1 | CTNC2001 | 54 | 82.35 |
41785 | Sinh. Hoán vị 1 | CTNC2002 | 48 | 63.16 |
41786 | Sinh. Tổ hợp 1 | CTNC2003 | 46 | 61.84 |