Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
9771    Số nén tối giản (Cơ bản) BCCOM 1944 54.78
9766    Hoán vị kế tiếp BCNEPER 1315 34.37
9790    Đỗ xe tối ưu BCCAR 1296 65.01
9782    Penny Game BCPENNY 1026 54.94
26794    Số bé thứ k ALGOPRO7 970 38.91
27457    Cái Túi BCCAITUI 968 46.19
9865    Lại là số nguyên tố BCPNA 842 49.90
26795    Đếm giày ALGOPRO8 822 72.11
26792    Lucky number ALGOPRO5 765 40.56
10374    Trò chơi dò mìn BCBOM 735 32.57
27460    Dãy có tổng bằng S NTSEQS2 687 45.64
27373    ATM BCATM 682 33.91
27372    N - Queen BCQUEEN 679 63.67
9786    Thi đấu BCTHIDAU 671 64.44
10375    Phân tích số nguyên BCPTICH 668 57.70
26791    Cơ số ALGOPRO4 634 53.92
27435    Travelling Salesman Problem BCTSP 586 38.68
27437    ATM 3 BCATM3 574 67.27
26793    Giá trị của năm ALGOPRO6 568 50.68
9763    Bảng tính Excel EXCEL 557 40.49
9784    Đoạn số có tổng bằng nhau BCSEQ1 492 52.49
10398    Công - tơ - mét BCCONGTO 490 59.33
27434    ATM 2 BCATM2 445 35.08
9768    Nước biển BCISLAND 414 25.71
10404    Nhân 1 BCMULONE 404 24.45
9787    Danh sách điện thoại nhất quán BCTELEPH 352 24.65
9767    Partition thuận nghịch đệ quy BCPARTI 336 52.67
12303    XẾP BÓNG BI-A VLPT12G 326 28.06
27343    Xâu con chung dài nhất BCSTR 261 45.13
10397    Phép cộng cơ sở BCBASEAD 258 53.06
10367    Đường đi rô-bốt BCROBOT 226 24.14
26859    Phương trình 2 ALGOPRO12 223 17.85
27402    Mã đi tuần BCKNIGHT 212 33.75
27376    Chia nhóm BCCHIANHOM 146 35.26
9785    Đếm bít liền kề BCBIT 136 63.21
10372    Danh sách may mắn BCLULIST 121 25.54
12300    Cơm hộp VLPT12A 103 53.02
27436    Travelling Salesman Problem 2 BCTSP2 90 17.59
26796    Số kì dị ALGOPRO9 89 17.21
27458    Chuỗi đối xứng BCPALIN2 76 51.04
12301    BỘ BA SỐ NGƯỢC THỨ TỰ VLPT12C 67 18.86
13161    Hai nhà máy điện nguyên tử NUCLEAR2 61 28.94
27459    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ2 57 26.07
32583    Tính giá trị biểu thức PTITCALE 52 37.77
10396    Các chữ số cuối cùng BCNUMEND 28 24.11
12302    Trò chơi VLPT12F 28 36.03
13127    Tam giác nhọn nội tiếp đường tròn TRIANCIR 24 11.24
26798    Hình lập phương ALGOPRO11 23 34.12
22550    Mê cung Laze ALGOPRO1 22 30.85
13273    Chiến tranh giữa các vì sao WARGCD4 18 17.14
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.