Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
22550    Mê cung Laze ALGOPRO1 25 28.45
26797    Chuỗi con đối xứng ALGOPRO10 14 6.73
26798    Hình lập phương ALGOPRO11 24 34.09
26859    Phương trình 2 ALGOPRO12 229 17.98
26791    Cơ số ALGOPRO4 646 54.21
26792    Lucky number ALGOPRO5 778 40.49
26793    Giá trị của năm ALGOPRO6 581 50.98
26794    Số bé thứ k ALGOPRO7 1001 38.96
26795    Đếm giày ALGOPRO8 836 72.32
26796    Số kì dị ALGOPRO9 102 17.53
27373    ATM BCATM 702 34.26
27434    ATM 2 BCATM2 458 35.38
27437    ATM 3 BCATM3 586 67.40
10397    Phép cộng cơ sở BCBASEAD 263 53.08
9785    Đếm bít liền kề BCBIT 139 63.61
10374    Trò chơi dò mìn BCBOM 742 32.64
27457    Cái Túi BCCAITUI 1028 46.59
9790    Đỗ xe tối ưu BCCAR 1313 64.99
27376    Chia nhóm BCCHIANHOM 152 34.24
9868    Tô màu kì quặc BCCOLOR 4 12.50
9771    Số nén tối giản (Cơ bản) BCCOM 1968 54.68
10398    Công - tơ - mét BCCONGTO 502 59.55
9768    Nước biển BCISLAND 440 25.77
27402    Mã đi tuần BCKNIGHT 215 33.83
10372    Danh sách may mắn BCLULIST 125 25.48
10404    Nhân 1 BCMULONE 408 24.47
9766    Hoán vị kế tiếp BCNEPER 1337 34.31
10396    Các chữ số cuối cùng BCNUMEND 28 23.55
27458    Chuỗi đối xứng BCPALIN2 79 50.50
9767    Partition thuận nghịch đệ quy BCPARTI 356 52.44
9782    Penny Game BCPENNY 1043 54.92
9865    Lại là số nguyên tố BCPNA 854 49.73
10375    Phân tích số nguyên BCPTICH 676 57.61
27372    N - Queen BCQUEEN 697 63.76
9867    Thách đố số học 1 BCREMAI 13 8.28
10367    Đường đi rô-bốt BCROBOT 231 24.33
9784    Đoạn số có tổng bằng nhau BCSEQ1 508 52.45
27343    Xâu con chung dài nhất BCSTR 266 44.57
9787    Danh sách điện thoại nhất quán BCTELEPH 364 24.98
9786    Thi đấu BCTHIDAU 684 64.57
27435    Travelling Salesman Problem BCTSP 615 38.75
27436    Travelling Salesman Problem 2 BCTSP2 90 17.33
13122    Đường tròn chứa nhiều điểm nhất CIRPOINT 17 30.36
9763    Bảng tính Excel EXCEL 574 40.87
27460    Dãy có tổng bằng S NTSEQS2 726 45.80
13161    Hai nhà máy điện nguyên tử NUCLEAR2 61 28.94
32583    Tính giá trị biểu thức PTITCALE 52 37.77
27459    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ2 57 25.48
13127    Tam giác nhọn nội tiếp đường tròn TRIANCIR 24 11.24
12300    Cơm hộp VLPT12A 105 52.56
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.